Thuê NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 với ECC
16/09/2025Từ dựng hình 3D, huấn luyện AI đến xử lý dữ liệu phức tạp, NVIDIA RTX 5880 Ada đáp ứng trọn vẹn với hiệu năng cao và bộ nhớ 48GB ECC. Xem qua bài viết sau để khám phá chi tiết cấu hình và dịch vụ thuê GPU chuyên nghiệp từ VNSO.
Thuê Server GPU NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 với ECC chỉ từ 28.900.000 đ/tháng tại VNSO
Giá thuê: 28.900.000 đ/tháng
CPU: 2 x Intel Xeon Gold Series
RAM: 64 GB
Disk: 240GB SSD NVMe
GPU: 01 x Nvidia RTX 5880
Network: 200Mbps
Tất cả các thông số kỹ thuật, cấu hình trên đều có thể thay đổi theo đúng nhu cầu của bạn.
>>> Đăng ký ngay Server AI/GPU, Cloud GPU VNSO – tư vấn, báo giá & dùng thử miễn phí!
1. NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 là gì?
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation là dòng GPU workstation chuyên nghiệp được xây dựng trên kiến trúc Ada Lovelace. Sở hữu 14.080 CUDA cores, 440 Tensor cores, 110 RT cores cùng 48GB bộ nhớ GDDR6 ECC, RTX 5880 mang đến sự cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ và dung lượng bộ nhớ lớn, phù hợp cho các tác vụ AI, dựng hình 3D, mô phỏng khoa học, xử lý dữ liệu và thiết kế kỹ thuật.
Với băng thông bộ nhớ 960 GB/s, giao tiếp PCIe Gen 4 x16 và công suất tiêu thụ khoảng 285W, RTX 5880 không chỉ hỗ trợ các dự án phức tạp mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong môi trường workstation và server. Đây là lựa chọn nằm giữa RTX 5000 Ada và RTX 6000 Ada, hướng đến người dùng cần VRAM lớn, hiệu suất đồ họa và AI mạnh mẽ mà vẫn tối ưu chi phí đầu tư.
Tại sao gọi là NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6?
Tên gọi NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 được đặt theo cấu trúc quen thuộc của dòng GPU workstation của NVIDIA, và mỗi phần trong tên đều có ý nghĩa riêng:
– NVIDIA: Thương hiệu sản xuất GPU.
– RTX: Viết tắt của Ray Tracing Texel eXtreme, dòng GPU hỗ trợ công nghệ dò tia (ray tracing) và AI Tensor Core, khác biệt so với dòng GTX cũ chỉ thiên về đồ họa truyền thống.
– 5880: Mã sản phẩm trong series RTX Ada dành cho workstation. Nó nằm giữa RTX 5000 Ada và RTX 6000 Ada, thể hiện vị trí tầm trung–cao trong phân khúc chuyên nghiệp.
– Ada: Thế hệ kiến trúc Ada Lovelace – thế hệ GPU mới của NVIDIA (sau Ampere), tối ưu hiệu năng tính toán, AI và ray tracing.
– 48GB: Dung lượng bộ nhớ đồ họa (VRAM). Con số này cho thấy card có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu, mô hình AI hay cảnh 3D rất lớn.
– GDDR6 (với ECC): Loại bộ nhớ sử dụng. GDDR6 cho tốc độ cao, còn ECC (Error-Correcting Code) giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ, đảm bảo tính ổn định trong môi trường workstation và server chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm: NVIDIA A100 vs. V100: So sánh chi tiết GPU AI
2. Thông số kỹ thuật NVIDIA RTX 5880 GPU
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Bộ nhớ GPU | 48GB GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 384-bit |
Băng thông bộ nhớ | 960 GB/s |
ECC (sửa lỗi) | Có |
Nhân CUDA (kiến trúc Ada Lovelace) | 14.080 |
Nhân Tensor thế hệ 4 | 440 |
Nhân RT thế hệ 3 | 110 |
Hiệu năng tính toán đơn (FP32) | 69,3 TFLOPS |
Hiệu năng nhân RT | 160,2 TFLOPS |
Hiệu năng nhân Tensor | 1108,4 TFLOPS |
Giao tiếp hệ thống | PCIe 4.0 x16 |
Điện năng tiêu thụ | 285 W (Tổng công suất board) |
Giải pháp tản nhiệt | Chủ động (Active) |
Kích thước | 4.4” H x 10.5” L, dual-slot |
Cổng xuất hình | 4x DisplayPort 1.4a |
Số màn hình tối đa | 4x 4096 × 2160 @ 120Hz 4x 5120 × 2880 @ 60Hz 2x 7680 × 4320 @ 60Hz |
Bộ mã hóa/giải mã | 3x encode, 3x decode (+AV1 encode/decode) |
Hỗ trợ VR | Có |
Phần mềm vGPU hỗ trợ | NVIDIA vPC/vApps NVIDIA RTX Virtual Workstation |
Hồ sơ vGPU hỗ trợ | Theo Virtual GPU Licensing Guide |
API đồ họa | DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.67, Vulkan 1.3.7 |
API tính toán | CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute |
NVIDIA NVLink | Không |
3. Review chi tiết NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 ECC
Dưới đây là phân tích kỹ thuật, hiệu năng thực tế và lời khuyên triển khai về NVIDIA RTX 5880 (Ada) 48GB GDDR6 ECC — tập trung vào dữ liệu, benchmark và báo cáo.
Tóm lại thông số kỹ thuật quan trọng cần biết
– Kiến trúc: Ada Lovelace (AD102 variant).
– CUDA Cores: 14,080; RT Cores (3rd-gen): 110; Tensor Cores (4th-gen): 440.
– Bộ nhớ: 48 GB GDDR6 ECC, bus 384-bit, băng thông ~960 GB/s.
– Giao tiếp: PCIe Gen4 x16; I/O: 4 × DisplayPort 1.4a. Form factor dual-slot (kích thước tham khảo 4.4” × 10.5”).
– Công suất TBP: ~285 W.
Tính năng thêm: ECC memory, hỗ trợ vGPU (theo chính sách/vGPU release của NVIDIA); NVLink: Không hỗ trợ (không có bridge NVLink cho model này).
Kiến trúc & điểm công nghệ đáng chú ý
– Ada Lovelace, Tensor 4th-gen & FP8: RTX 5880 thừa hưởng Tensor Cores thế hệ 4 của Ada, hỗ trợ tăng tốc dạng số liệu FP8 (Transformer/FP8 optimizations) cho inference/transformer workloads, giúp tăng throughput trên các tác vụ inference/LLM so với thế hệ trước.
– RT Cores 3-gen: cải thiện dò tia thời gian thực (ray tracing) và phối hợp tốt với shader/concurrent workloads.
– Bộ nhớ lớn 48 GB + ECC: đây là yếu tố phân biệt chính — dung lượng lớn, ECC giúp ổn định cho workflow chuyên nghiệp (render phân cảnh lớn, dữ liệu khoa học, mô hình ML cần batch lớn).
Hiệu năng thực tế
So sánh dòng nội bộ: RTX 5880 nằm giữa RTX 5000 Ada và RTX 6000 Ada về tổng thể — GPU giữ nguyên subsystem bộ nhớ (48GB/384-bit/960GB/s) nhưng số nhân (CUDA/Tensor/RT) bị cắt xuống so với 6000 Ada, nên hiệu năng tính toán thô kém hơn 6000 Ada nhưng thường vượt RTX 5000 Ada.
Benchmarks vendor / nhà phân phối: các bài test do nhà phân phối/đối tác công bố cho thấy RTX 5880 nhanh hơn RTX 5000 Ada ở nhiều bài toán render (V-Ray, Octane, Blender Cycles) — ví dụ các báo cáo vendor trích dẫn mức cải thiện từ ~20% đến ~48% tùy engine/mode (CUDA vs RTX/OptiX). Lưu ý: đây là kết quả do nhà phân phối/nhà sản xuất cung cấp, điều kiện test có thể khác nhau.
Benchmark cộng đồng — Blender Open Data: có kết quả Blender benchmark cho RTX 5880. Những bản test cộng đồng cho thấy điểm benchmark thuộc nhóm cao trong danh sách thiết kế/visualization, cạnh tranh với các GPU GeForce cao cấp trong nội dung render OptiX.
RTX 5880 rất mạnh cho GPU rendering (Octane, V-Ray, Blender/OptiX) và workloads ray-tracing nhờ số lượng RT cores và bộ nhớ lớn; với AI, nó cung cấp throughput inference tốt nhờ Tensor Gen-4 + FP8, và có lợi thế khi bạn cần loads/ batch lớn vì 48GB VRAM.
Ứng dụng phù hợp / khi nên chọn RTX 5880
Đúng mục tiêu: workstation chuyên nghiệp (VFX, 3D rendering, CAD/CAE, visualisation), dựng film/scene lớn, xử lý dataset lớn cho inference/hoặc fine-tuning nhỏ-vừa, môi trường vGPU cho nhiều user (hỗ trợ vGPU).
Không phải tối ưu cho: bài toán training quy mô rất lớn, multi-GPU phân tán ở cấp data-center (ở đó HBM + NVLink + NVSwitch trên H100/Hopper hoặc các card datacenter sẽ có lợi về băng thông bộ nhớ và khả năng kết nối đa-GPU). RTX 5880 không có NVLink, nên khả năng pooling memory/performance multi-GPU bị hạn chế so với GPU datacenter có NVLink.
>>> Có thể bạn quan tâm NVIDIA HGX H100 – Bệ phóng sức mạnh AI và HPC
Ưu & nhược điểm cụ thể
Ưu điểm
– VRAM lớn 48 GB GDDR6 ECC: xử lý scene/mô hình ML lớn mà không phải chia nhỏ dữ liệu.
– Ada features (Tensor4 + FP8, RT3): tăng hiệu quả cho inference & ray tracing.
– Băng thông bộ nhớ cao (960 GB/s) dù dùng GDDR6 — lợi cho workloads cần throughput VRAM.
Nhược điểm
– Không có NVLink dẫn đến kém linh hoạt khi cần pooling memory cho multi-GPU.
– Hiệu năng thuần số liệu/FP32 có thể thấp hơn RTX 6000 Ada (vì số nhân ít hơn) — tức nếu bạn cần “max compute” thì dòng 6000 (hoặc GPU datacenter) vẫn mạnh hơn.
– Công suất ~285W — cần hệ thống nguồn/làm mát tương ứng.
Giá & sẵn hàng
NVIDIA/nhà sản xuất thường không công bố MSRP cho một số dòng workstation; nhiều reseller/boutique liệt kê RTX 5880 với giá thương mại khác nhau (ví dụ một số trang reseller niêm yết ở vài nghìn USD — tham khảo danh sách nhà phân phối). Giá thực tế tùy thị trường, VAT, bảo hành, và các gói phần mềm (vGPU license).
Lời khuyên trước khi mua hoặc thuê NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 ECC
Chọn RTX 5880 nếu bạn là studio/engineer/designer cần 48GB VRAM để render cảnh lớn, chạy inference hay fine-tune mô hình vừa, hoặc muốn một GPU workstation mạnh cho workflows đồ họa/visualization với tính ổn định (ECC, vGPU support).
Không chọn nếu bạn cần tối đa hiệu năng training phân tán (multi-GPU NVLink + HBM) — ở đó GPU datacenter (H100/6000 Ada với NVLink/HBM hoặc sản phẩm tương tự) sẽ phù hợp hơn.
Nếu mục tiêu là khởi động nhanh & tiết kiệm vốn, cân nhắc thuê (rent) GPU này trên cloud hoặc thuê server chứa RTX 5880 trước khi mua — đặc biệt khi workload chỉ cần VRAM lớn theo thời gian ngắn.
4. Ứng dụng thực tế của NVIDIA RTX 5880 Ada
NVIDIA RTX 5880 Ada 48GB GDDR6 ECC mang đến sức mạnh đồ họa chuyên nghiệp cho dựng hình 3D, render phim, thiết kế kiến trúc và kỹ thuật. Với kiến trúc Ada Lovelace, card đáp ứng tốt các tác vụ phức tạp cần tốc độ và độ chính xác cao.
Trong lĩnh vực AI và dữ liệu lớn, RTX 5880 hỗ trợ huấn luyện mô hình, xử lý dataset khổng lồ nhờ 48GB bộ nhớ ECC và Tensor Core thế hệ 4. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho nghiên cứu, phân tích và ứng dụng Generative AI.
Ngoài ra, GPU còn hỗ trợ AV1 encode/decode, đa màn hình và ảo hóa GPU, phù hợp cho media, livestream, làm việc nhóm từ xa và môi trường doanh nghiệp. Đây là giải pháp cân bằng giữa hiệu năng, bộ nhớ và độ ổn định cho nhiều lĩnh vực chuyên nghiệp.
>>> Đăng ký ngay Server AI/GPU, Cloud GPU VNSO – tư vấn, báo giá & dùng thử miễn phí!
Thông tin liên hệ
Để tìm hiểu thông tin về các giải pháp Điện toán đám mây, chuyển đổi số, máy chủ ảo VPS, Server, máy chủ vật lý, CDN… Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây:
VNSO TECHNOLOGY CO., LTD – SINCE 2015
– Website: https://vnso.vn/
– Fanpage: Facebook | LinkedIn | YouTube | TikTok
– Hotline: 0927 444 222 | Email: info@vnso.vn
– Trụ sở: Lô O số 10, Đường số 15, KDC Miếu Nổi, Phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
– VPGD Đà Nẵng: 30 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
– VPGD Hà Nội: 132 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Hà Nội