NVIDIA A100 PCIe 40GB – thông số kỹ thuật GPU VNSO
15/09/2025NVIDIA A100 PCIe 40GB là dòng GPU trung tâm dữ liệu mạnh mẽ, được thiết kế trên kiến trúc Ampere để xử lý các tác vụ AI, HPC và phân tích dữ liệu quy mô lớn. Với 40GB bộ nhớ HBM2e tốc độ cao, băng thông lên tới 1.6TB/s và hỗ trợ công nghệ Multi-Instance GPU (MIG), A100 PCIe mang đến hiệu năng ổn định, khả năng chia sẻ tài nguyên linh hoạt cho nhiều workload. Bài viết sau sẽ phân tích cụ thể thông số kỹ thuật, cấu hình NVIDIA A100 PCIe 40GB.
Tại VNSO, khách hàng có thể tiếp cận GPU này dễ dàng để triển khai hạ tầng AI, tối ưu chi phí và tăng tốc dự án nghiên cứu, đào tạo mô hình hay phân tích dữ liệu.
>>> Đăng ký ngay Server AI/GPU, Cloud GPU VNSO – tư vấn, báo giá & dùng thử miễn phí!
1. Tổng quan về NVIDIA A100 Tensor Core GPU
NVIDIA A100 Tensor Core GPU là dòng GPU trung tâm dữ liệu cao cấp, được phát triển trên kiến trúc Ampere để đáp ứng nhu cầu tính toán trí tuệ nhân tạo (AI), học sâu (Deep Learning) và siêu máy tính hiệu năng cao (HPC). A100 mang lại bước nhảy vọt về hiệu suất nhờ kết hợp số lượng nhân CUDA khổng lồ, bộ nhớ HBM2e tốc độ cao và công nghệ Tensor Core thế hệ mới.
Điểm đặc biệt của A100 là khả năng hỗ trợ Multi-Instance GPU (MIG), cho phép chia một GPU thành nhiều phân vùng độc lập, giúp tối ưu tài nguyên cho nhiều workload cùng lúc. Bên cạnh đó, A100 cũng hỗ trợ nhiều định dạng tính toán như FP64, FP32, TF32, FP16, BFLOAT16 và INT8, phù hợp cho cả huấn luyện mô hình AI lẫn suy luận (inference).
Với dung lượng bộ nhớ lên tới 40GB hoặc 80GB, băng thông hơn 1.6TB/s và khả năng mở rộng qua NVLink hoặc PCIe Gen4, NVIDIA A100 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp nghiên cứu AI, cũng như các tổ chức cần hạ tầng tính toán hiệu năng cao để xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ.
>>> Xem thêm: Top 10 Ứng dụng thực tiễn của NVIDIA Ampere A100
2. Thông số kỹ thuật NVIDIA A100 PCIe 40GB
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | NVIDIA A100 Tensor Core GPU (PCIe, 40 GB) |
Kiến trúc | Ampere (GPU GA100) |
Bộ nhớ GPU | 40 GB HBM2 |
Băng thông bộ nhớ (Memory Bandwidth) | ~ 1,555 GB/s |
Tốc độ bộ nhớ (Memory Clock) | 1,215 MHz (DDR) |
Bus bộ nhớ | 5,120-bit |
Tốc độ GPU / xung cơ bản (Base Clock) | ~ 765 MHz |
Tốc độ GPU / xung boost (Boost Clock) | ~ 1,410 MHz |
Giao tiếp host | PCI Express 4.0 ×16 |
Công suất thiết kế tối đa (TDP / Board Power) | 250 W |
Kích thước & dạng | Dual-slot, full-height/full-length (FHFL), dài ~ 10.5 inch (~ 267 mm) |
Kết nối nguồn | 1× cổng nguồn phụ 8-pin |
Công nghệ hỗ trợ | ECC (bộ nhớ và các vùng quan trọng khác), MIG (Multi-Instance GPU), tối đa 7 MIGs, mỗi MIG ~ 5 GB NVLink Bridge hỗ trợ kết nối 2 GPU với băng thông NVLink giữa 2 card |
Hiệu năng thực/FLOPS | FP64: ~ 9.7 TFLOPS FP32: ~ 19.5 TFLOPS Tensor Float 32 (TF32): ~ 156 TFLOPS BFLOAT16 / FP16 Tensor Cores: ~ 312 TFLOPS (chưa bật sparsity) INT8 Tensor Cores: ~ 624 TOPS Có thể tăng lên với tính năng sparsity (NVIDIA) |
3. Phân tích chi tiết cấu hình NVIDIA A100 PCIe 40GB
Bộ xử lý đồ hoạ (Graphics Processor)
NVIDIA A100 sử dụng GPU GA100 trên kiến trúc Ampere, sản xuất bởi TSMC tiến trình 7nm với hơn 54,2 tỷ bóng bán dẫn và kích thước die 826 mm² – thuộc hàng lớn nhất thế giới. Mật độ transistor đạt 65,6M/mm², cho phép tích hợp lượng nhân CUDA và Tensor Core khổng lồ để tối ưu AI và HPC.
GPU này được đóng gói theo chuẩn BGA-2743, thiết kế riêng cho máy chủ và trung tâm dữ liệu, mang lại sức mạnh tính toán vượt trội nhưng yêu cầu hạ tầng chuyên dụng.

NVIDIA A100 hiệu năng AI Inference cao hơn tới 249 lần so với CPU
Card đồ hoạ (Graphics Card)
NVIDIA A100 PCIe 40GB cho thấy đây là GPU thuộc thế hệ Server Ampere (Axx), chính thức ra mắt ngày 22/06/2020. Sản phẩm này kế thừa dòng Tesla Turing trước đó và hiện vẫn trong trạng thái sản xuất – Active, khẳng định vai trò lâu dài trong hạ tầng AI và HPC.
Với giao tiếp PCIe 4.0 x16, A100 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy chủ hiện đại, mang lại băng thông cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Thế hệ kế tiếp của dòng này là Server Ada, cho thấy A100 vẫn nằm trong chuỗi phát triển GPU chuyên dụng cho trung tâm dữ liệu của NVIDIA.
>>> Có thể bạn quan tâm: GPU NVIDIA A100 khác gì Card đồ hoạ RTX 5090
Tốc độ xung nhịp (Clock Speeds)
NVIDIA A100 PCIe 40GB có base clock 765 MHz, boost 1410 MHz và bộ nhớ HBM2e chạy ở 1215 MHz (2.4 Gbps hiệu dụng). Dù xung nhịp không cao như GPU tiêu dùng, A100 bù lại bằng số lượng nhân xử lý lớn và băng thông bộ nhớ khổng lồ, tối ưu cho AI và HPC.
Bộ nhớ (Memory)
NVIDIA A100 PCIe trang bị 40GB bộ nhớ HBM2e, một chuẩn RAM tốc độ cao chuyên dùng cho GPU trung tâm dữ liệu. Với bus 5120-bit siêu rộng, A100 đạt băng thông 1.56 TB/s, vượt xa các GPU phổ thông.
Điều này có nghĩa GPU có thể truyền tải và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ theo thời gian thực, cực kỳ quan trọng cho AI training, mô phỏng khoa học và HPC. So với GDDR6 hay GDDR6X trên card đồ họa gaming, HBM2e ít hơn về xung nhịp nhưng mạnh ở độ trễ thấp, băng thông cực cao và hiệu quả năng lượng tốt.
Dung lượng 40GB cùng băng thông 1.56TB/s giúp A100 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các trung tâm dữ liệu, đảm bảo khả năng huấn luyện mô hình AI lớn mà không bị nghẽn bộ nhớ.
Tính năng đồ họa (Graphics Features)
GPU này không hỗ trợ DirectX, OpenGL hay Vulkan, vì không được thiết kế cho mục đích hiển thị hình ảnh. Thay vào đó, A100 tập trung hoàn toàn vào tính toán với OpenCL 3.0 và đặc biệt là CUDA 8.0, nền tảng tối ưu cho trí tuệ nhân tạo, HPC và các ứng dụng khoa học. Điều này khẳng định A100 là một GPU chuyên tăng tốc tính toán, không dành cho game hay dựng hình 3D truyền thống.
Thiết kế bo mạch (Board Design)
Card có thiết kế dual-slot, chiều dài 267 mm, cao 111 mm, khá gọn gàng so với chuẩn server. Mức tiêu thụ điện (TDP) 250W, yêu cầu nguồn tối thiểu 600W với đầu cấp nguồn 8-pin EPS. Đúng với đặc thù GPU trung tâm dữ liệu, A100 không có cổng xuất hình ảnh, chỉ phục vụ tăng tốc tính toán. Thiết kế này giúp dễ dàng lắp đặt trong hệ thống server và tối ưu cho vận hành 24/7.
Cấu hình Render (Render Config)
A100 sở hữu 6912 nhân xử lý (Shading Units), đi kèm 432 TMUs, 160 ROPs và 108 Streaming Multiprocessors (SMs), mang lại sức mạnh xử lý song song cực lớn.
Đặc biệt, GPU này tích hợp 432 Tensor Cores – nền tảng tăng tốc AI. Bộ nhớ đệm gồm L1 Cache 192KB mỗi SM và L2 Cache 40MB, giúp giảm độ trễ và tối ưu hiệu suất. Đây là cấu hình điển hình của một GPU tăng tốc tính toán AI/HPC, thay vì xử lý đồ họa truyền thống.
Hiệu năng lý thuyết (Theoretical Performance)
– Pixel Rate: 225,6 GPixel/s – tốc độ xử lý điểm ảnh, phản ánh khả năng dựng hình cơ bản.
– Texture Rate: 609,1 GTexel/s – tốc độ xử lý texture, quan trọng trong dựng hình 3D phức tạp.
Năng lực tính toán (Compute Performance)
– BF16: 311,84 TFLOPS (16:1) – cực mạnh cho AI training/inference với định dạng bán chính xác.
– TF32: 155,92 TFLOPS (8:1) – cân bằng giữa độ chính xác và tốc độ, tối ưu cho deep learning.
– FP64 Tensor: 19,49 TFLOPS (1:1) – hỗ trợ HPC và mô phỏng khoa học cần độ chính xác cao.
– FP16 (half): 77,97 TFLOPS (4:1) – tăng tốc AI/ML, phù hợp cho mô hình lớn.
– FP32 (float): 19,49 TFLOPS – chuẩn phổ biến trong đồ họa và tính toán AI truyền thống.
– FP64 (double): 9,746 TFLOPS (1:2) – dùng cho mô phỏng vật lý, tính toán khoa học chuyên sâu.
GPU này được thiết kế thiên về AI/Deep Learning với sức mạnh vượt trội ở BF16, TF32 và FP16. Các tác vụ HPC (FP64) cũng được đảm bảo nhưng không phải là trọng tâm chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho AI training, big data và ứng dụng khoa học cần tensor core.
So sánh hiệu suất
NVIDIA A100 mạnh hơn hẳn V100 với hiệu suất FP32 tăng ~25%, băng thông bộ nhớ gấp đôi và hỗ trợ thêm TF32, BF16 cho AI. Tuy nhiên, so với H100 thế hệ mới, A100 thua xa khi H100 có sức mạnh gấp 3–4 lần cùng băng thông gần gấp đôi.
Nếu đặt cạnh RTX 4090, A100 yếu hơn về FP32 (4090 đạt 83 TFLOPS so với 19,5 TFLOPS) nhưng lại vượt trội ở AI và HPC nhờ bộ nhớ HBM2e 40GB và băng thông 1,6 TB/s. Tóm lại, A100 vẫn là GPU AI–HPC chủ lực, nằm giữa V100 và H100, khác biệt hoàn toàn với dòng gaming như 4090.
>>> Xem thêm: Card A100 NVIDIA trong 2025: Vẫn mạnh mẽ hay đã lỗi thời
Lưu ý về NVIDIA A100 PCIe 40GB
GA100 trang bị Tensor Core thế hệ 3 tối ưu cho AI, nhưng không hỗ trợ NVENC (mã hóa video). Thay vào đó, nó có NVDEC thế hệ 4 với 5 đơn vị giải mã, cùng công nghệ PureVideo HD VP10 và VDPAU Feature Set J giúp xử lý video hiệu quả. GPU này cũng được cập nhật đầy đủ driver mới nhất cho Windows 10/11, cả bản Quadro và Data Center, đảm bảo tính ổn định và tối ưu cho môi trường server.
4. Nhà cung cấp Server AI GPU NVIDIA A100 PCIe 40GB hàng đầu
VNSO mang đến hệ sinh thái GPU, máy chủ AI và hạ tầng Cloud trọn gói, đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp cũng như các viện nghiên cứu tại Việt Nam. Khách hàng khi lựa chọn VNSO sẽ được tiếp cận nền tảng công nghệ tối ưu cho AI, đi kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và tận tâm.
Chúng tôi cam kết triển khai nhanh chóng, minh bạch với đầy đủ CO/CQ chính hãng cho máy chủ, GPU và siêu máy chủ ngay tại Việt Nam. Hệ thống vận hành ổn định, bảo mật cao, đảm bảo hiệu quả cho mọi dự án AI từ thử nghiệm đến triển khai quy mô lớn. Đặc biệt, đội ngũ kỹ sư trực 24/7 luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ khách hàng trong từng bước triển khai.
>>> Xem thêm: NVIDIA A100 giá thuê tại VNSO – Hàng sẵn kho, sẵn sàng setup trong 30p
Thuê ngay Server AI – GPU NVIDIA A100 tại VNSO giá chỉ 30.000 VNĐ/giờ
NVIDIA A100 40GB GDDR6 Tensor Core
– Giá thuê 1 tháng: 1,5 USD/giờ → khoảng 28.080.000 VNĐ/tháng
– Giá thuê 12 tháng: 1,125 USD/giờ → khoảng 252.720.000 VNĐ/năm (giảm 25%)
NVIDIA A100 80GB GDDR6 Tensor Core
– Giá thuê 1 tháng: 2,4 USD/giờ → khoảng 44.352.000 VNĐ/tháng
– Giá thuê 12 tháng: 1,8 USD/giờ → khoảng 404.352.000 VNĐ/năm (giảm 25%)
>>> Đăng ký ngay Server AI/GPU, Cloud GPU VNSO – tư vấn, báo giá & dùng thử miễn phí!
Thông tin liên hệ thuê, mua Server GPU NVIDIA A100 PCIe 40GB
Để tìm hiểu thông tin về các giải pháp Điện toán đám mây, chuyển đổi số, máy chủ ảo VPS, Server, máy chủ vật lý, CDN… Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin dưới đây:
VNSO TECHNOLOGY CO., LTD – SINCE 2015
– Website: https://vnso.vn/
– Fanpage: Facebook | LinkedIn | YouTube | TikTok
– Hotline: 0927 444 222 | Email: info@vnso.vn
– Trụ sở: Lô O số 10, Đường số 15, KDC Miếu Nổi, Phường Gia Định, TP. Hồ Chí Minh
– VPGD Đà Nẵng: 30 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
– VPGD Hà Nội: 132 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hòa, Hà Nội