Thông số kỹ thuật | AntiDDoS-1 | AntiDDoS-2 | AntiDDoS-3 | AntiDDoS-4 | AntiDDoS-5 |
Giá hằng năm | 6.000.000/năm | 10.800.000/năm | 21.600.000/năm | 34.800.000/năm | 67.200.000/năm |
Băng thông tối đa | 350Mbps | 500Mbps | 1 Gbps | 2 Gbps | 5 Gbps |
IP Backend | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 |
Bảo vệ HTTP / Web 2.0 Protection | |||||
Bảo vệ SSL Protection | |||||
Bảo vệ VoIP Protection | |||||
Bảo vệ DNS Protection | |||||
Bảo vệ IP-based Protection | |||||
Giữ IP thật của của người dùng | |||||
Tự học IP thật vào danh sách ưu tiên | |||||
Kiểm soát cổng (Port) truy cập | |||||
Chống Distributed DDoS | |||||
Chống Single Source Attack | |||||
Chống Spoofed / Non-Spoofed Attacks | |||||
Chống TCP SYN Floods | |||||
Chống Invalid TCP Flag Combinations | |||||
Chống Window Size Attacks (Sockstress, etc) | |||||
Chống Slow TCP Connections (TCP Idling, etc) | |||||
Chống Slow HTTP Connections (Slowloris / Pyloris) | |||||
Chống HTTP GET / POST URL Floods | |||||
Chống DNS Floods | |||||
Chống DNS Authentication | |||||
Chống UDP / ICMP Floods | |||||
Chống IP / TCP / UDP Fragment Floods | |||||
Chống IP NULL Floods | Sign up | Sign up | Sign up | Sign up | Sign up |